1.Danh từ ghép
Một danh từ ghép là hai danh từ được nối với nhau.
handbag (túi xách), teacup (cốc trà), weekend (cuối tuần), armchair (ghế bành), water-power (thủy năng)
Chúng ta nhấn trọng âm vào danh từ đầu tiên, ví dụ: ‘handbag.
Thường rất khó để nói ra sự khác biệt giữa một danh từ ghép và hai danh từ đơn.

GHI CHÚ
Một vài danh từ ghép được hình thành từ tính từ và danh từ. So sánh các mẫu này.

  • Danh từ ghép: a ‘darkroom (= phòng rửa ảnh)
  • Tính từ + danh từ: a dark ‘room (= một căn phòng rất tối)

Các danh từ ghép khác như greenhouse (khí nhà kính), blackboard (bảng đen), shorthand (tốc ký), hotplate (đĩa nóng).

2. Danh động từ + danh từ
Chúng ta có thể sử dụng một danh động từ để phân loại một danh từ, để nói nó thuộc loại nào hoặc mục đích của nó là gì.
the dinning room (= phòng ăn), a sailing boat (một chiếc thuyền buồm), running shoes (giày thể thao)
the booking-office (văn phòng đặt vé), some writing-paper (một số giấy viết), a swimming pool (một hồ bơi)
Chúng ta thường sử dụng một dấu gạch nối. Chúng ta nhấn trọng âm vào danh động từ, ví dụ: the ‘dining-room.

GHI CHÚ
So sánh một danh động từ và phân từ.

  • Danh động từ: a ‘sleeping pill (một viên thuốc ngủ)
  • Phân từ: a sleeping ‘child (một đứa trẻ đang ngủ)

3. Danh từ + danh động từ
Một danh động từ có thể có một tân ngữ là danh từ ở phía trước của nó.

  • Coin-collecting is an interesting hobby. 

(Sưu tầm tiền xu là một sở thích thú vị.)

  • I’m tired of sightseeing.

(Tôi mệt mỏi với việc tham quan.)

  • Taxi-driving was what I always wanted to do.

(Lái xe taxi là điều tôi luôn muốn làm.)

Chúng ta nhấn trọng âm vào danh từ, ví dụ: ‘coin-collecting. Danh từ là danh từ số ít:
KHÔNG DÙNG coins collecting.

So sánh một mệnh đề danh động từ.
Collecting coins is an interesting hobby.
(Sưu tầm tiền xu là một sở thích thú vị.)

4. Từ ghép với phân từ
Chúng ta có thể hình thành các từ ghép với những phân từ chủ động hoặc bị động.
a road-widening scheme (một kế hoạch mở rộng đường), a hard-boiled egg (một quả trứng luộc chín)

5. Từ ghép với số
Chúng ta có thể sử dụng một số + danh từ để bổ nghĩa cho một danh từ khác.
a three-day visit (chuyến thăm kéo dài ba ngày), a six-mile journey (một chuyến đi sáu dặm), a car with four-wheel(một chiếc xe bốn bánh)
Danh từ là số ít. KHÔNG DÙNG a three days visit.
Chúng ta cũng có thể nói a three days’ visit, a visit of three days.

Chúng ta cũng có thể sử dụng một số + danh từ + tính từ.
a three-day-old baby (một em bé ba ngày tuổi), a hundred-yard-long queue (một hàng dài một trăm thước)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *