Một tiền tố xuất hiện ở đầu một từ. Nó thêm ý nghĩa cho từ.
1. Đây là một số tiền tố phổ biến.
- re (làm lại): rewrite a letter (viết lại một lá thư), re-enter a room (vào lại một căn phòng),remarry (tái hôn)
- semi (một nửa): semi-skilled workers (công nhân bán lành nghề), a semi-conscious state (trạng thái nửa tỉnh nửa mê)
- mono (một): monorail (đường độc đạo), monolingual (đơn ngữ), a monotone (đơn sắc)
- multi (nhiều): a multinational company (một công ty đa quốc gia), a multi-storey car park (một bãi đậu xe nhiều tầng)
- super (lớn, nhiều): a superstore (siêu thị), a superhuman effort (nỗ lực siêu phàm), a supersonic aircraft (máy bay siêu thanh)
- sub (dưới, ít hơn): subnormal intelligence (trí tuệ dưới mức bình thường), sub-zero temperatures (nhiệt độ âm)
- mini (nhỏ): a minibus (một chiếc xe buýt nhỏ), a miniskirt (một chiếc váy ngắn), a minicomputer (một chiếc máy tính mini)
- pre (trước): the pre-war years (những năm trước chiến tranh),prehistoric times (thời tiền sử)
- post (sau): a post-dated cheque (séc ghi lùi về sau), the post-war period (giai đoạn hậu chiến)
- ex (trước đây): his ex-wife (vợ cũ của anh ấy), our ex-Director (giám đốc cũ của chúng tôi)
- inter (liên):inter-city trains (xe lửa liên thành phố), an international phone call (một cuộc gọi điện thoại quốc tế)
- trans (xuyên): a transatlantic flight (một chuyến bay xuyên Đại Tây Dương), a heart transplant operation (một ca phẫu thuật ghép tim)
- co (cùng nhau):co-exist (cùng tồn tại), a co-production (đồng sản xuất), my co-driver (người cùng lái với tôi)
- over (quá nhiều): overcrowded (quá đông đúc), ill from overwork (ốm yếu vì làm việc quá sức), an overgrown garden (một khu vườn phát triển quá mức), overweight (thừa cân)
- under (quá ít): undercooked food (thực phẩm chưa nấu chín), an understaffed office (một văn phòng thiếu nhân sự), underpaid (trả lương thấp)
- out (nhiều, tốt hơn): outnumber the opposition (đông hơn phe đối lập), outplayed their opponents (vượt qua đối thủ của họ), outlived both her children (sống lâu hơn cả con của bà ấy)
- pro (ủng hộ): pro-government forces (lực lượng ủng hộ chính phủ), pro-European policies (chính sách ủng hộ châu Âu)
- anti (chống lại): anti-nuclear protestors (người chống lại hạt nhân), anti-aircraft guns (súng phòng không)
- mis (sai/tệ): misuse (sử dụng sai), misbehave (hành xử không đúng), mislocate (định vị sai), miscount (tính sai), a misunderstanding (sự hiểu lầm)
2. Có một số tiền tố phủ định được sử dụng để thể hiện điều ngược lại.
a. un: unhappy (không vui),unfair (không công bằng), unofficial (không chính thức), unemployed (thất nghiệp), unplug a machine (rút nguồn máy), unpack a suitcase (mở một chiếc vali)
Đây là cách phổ biến nhất để thể hiện một điều ngược lại.
b. in: inexact (không chính xác), independent (độc lập), indirect (gián tiếp),inexpert (thiếu kinh nghiệm), an injustice (bất công)
GHI CHÚ
Chúng ta không sử dụng in trước l, m, p hoặc r. Chúng ta sử dụng il, im và ir thay thế.
illegal (bất hợp pháp), illogical (phi logic); immobile (bất động), immoral (vô đạo đức),impossible (không thể),impatient (thiếu kiên nhẫn); irrelevant (không liên quan), irresponsible (vô trách nhiệm)
c. dis: dishonest (không trung thực),disunited (mất đoàn kết), disagree (không đồng ý), disappear (biến mất), dislike (không thích), disadvantage (bất lợi)
d. non: non-alcoholic drinks (đồ uống không chứa cồn), a non-stop flight (chuyến bay thẳng), a non-smoker (người không hút thuốc)
e. de: defrost a fridge (rã đông tủ lạnh), the depopulation of the countryside (sự giảm dân số ở vùng nông thôn), the decentralization of government (sự phân quyền chính phủ)