1. Đôi khi hai từ liên quan đến nhau lại có âm nguyên âm khác nhau.
It was very hot. We could feel the heat.
(Trời rất nóng. Chúng ta có thể cảm thấy sức nóng.)
Tương tự với: blood (máu) – bleed (chảy máu), food (đồ ăn) – feed (cho ăn), full (đầy) – fill (làm đầy), lose (thua) – loss (thua), proud (tự hào) – pride (niềm tự hào), sell (bán) – sale (bán hàng), shoot (bắn) – shot (bắn), sing (hát) – song (bài hát), sit (ngồi) – seat (chỗ ngồi), tell (kể) – tale (câu chuyện).

2. Có thể có sự khác nhau về âm phụ âm
That’s what I believe.          
(Đó là những gì tôi tin.)
That’s my belief.
(Đó là niềm tin của tôi.)
Tương tự với: advise (khuyên) – advice (lời khuyên), descend (giảm) – descent (sự đi xuống), prove (chứng minh) – proof (bằng chứng), speak (nói) – speech (bài phát biểu).

3. Đôi khi có nhiều hơn một thay đổi về âm: choose (chọn lựa), choice (sự lựa chọn), lend (cho mượn) – loan (khoản nợ), live (sống) – life (cuộc sống), succeed – success (thành công), think – thought (suy nghĩ).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *