1. ‘hướng về/cách xa trung tâm’

Up down không chỉ được dùng để chỉ vị trí cao và thấp mà nó còn dùng để đề cập đến những vị trí trung tâm quan trọng hơn hay ít quan trọng hơn. (Những chuyến xe lửa đến Luân Đôn thường được gọi là ‘up trains‘ và những chuyến xe lửa đi từ Luân Đôn gọi là ‘down trains‘.)
Ví dụ:
The ambassador walked slowly up the room towards the Queen’s throne.
(Ngài đại sứ bước thật chậm đến căn phòng đối diện ngai vàng của nữ hoàng.)
She ran down the passage, out of the front door and down the garden.
(Cô ấy chạy ra lối đi, ra ngoài cửa trước và xuống khu vườn.)
We’ll be going down to the country for the weekend.
(Chúng tôi sẽ đi xuống miền quê vào cuối tuần.)
Nhưng chú ý ở Mỹ, downtown thường có nghĩa là khu vực trung tâm thương mại/giải trí.

2. Hướng bắc và hướng nam

Người ta thường dùng updown để chỉ những sự di chuyển đến hướng bắc và nam (có lẽ vì hướng bắc ở phía trên bản đồ).
Ví dụ:
I work in London, but I have to travel up to Glasgow every few weeks.
(Tôi làm ở Luân Đôn nhưng cứ vài tuần tôi phải đi đến Glasgow.)

3. ‘dọc theo’

Đôi khi, cả up down được dùng với nghĩa ‘dọc theo’, ‘lên trên’ và không có nhiều khác biệt mấy về nghĩa.
Ví dụ:
The nearest post office is about half a mile up/down the road.
(Bưu điện gần nhất cách khoảng nửa dặm dọc theo con đường.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *