Suppose, supposing và what if có thể được dùng với thì hiện tại để đưa ra lời đề nghị về những điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
I haven’t got a table cloth. ~ Suppose we use a sheet.
(Tớ không có khăn trải bàn. ~ Hay là bọn mình dùng một tờ giấy.)
Let’s go swimming. ~Supposing there are sharks.
(Hãy đi bơi đi. ~ Lỡ như có cá mập.)
What if we invite your mother next weekend and go away the week after?
(Hay chúng ta mời mẹ em vào tuần tới và đi chơi vào tuần sau đó?)

Thì quá khứ làm cho lời đề nghị nghe kém xác định
Ví dụ:
Daddy, can I watch TV? ~ Suppose you did your homework first.
(Bố ơi, con có thể xem TV chứ? ~ Hay là con làm bài tập trước đi.)
I’m going to climb up there. ~ No! Supposing you slipped!
(Tớ sẽ leo lên đó. ~ Đừng! Lỡ như cậu trượt chân thì sao!
What if I came tomorrow instead of this afternoon?
(Hay là tôi đến vào ngày mai thay vì chiều nay?)

Trong các câu về quá khứ, thì quá khứ hoàn thành được dùng để nói về các tình huống không xảy ra.
Ví dụ:
That was very clever, but supposing you had slipped?
(Ý hay đó nhưng giả sử cậu trượt chân thì sao?)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *