1. so-and-so

Nhóm từ thân mật này được dùng khi một người không thể nhớ ra nổi một cái tên.
Ví dụ:
What’s happened to old so-and-so? (=…what’s his name?)
(Chuyện gì đã xảy ra với ông gì đó ấy nhỉ?)

Nó có thể dùng thay cho lời chửi rủa hay la mắng.
Ví dụ:
She’s an old so-and-so.
(Bà ta đúng là một mụ già khó chịu.)

2. So-so

Nhóm từ thân mật này có nghĩa ‘tàm tạm’.
Ví dụ:
How are you feeling?~ So-so. 
(Cậu cảm thấy thế nào? ~ Cũng tàm tạm.)
Was the concert any good? ~ So-so.
(Buổi hòa nhạc hay chứ? ~ Cũng tàm tạm.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *