Chúng ta dùng not để tạo một từ, nhóm từ hoặc mệnh đề phủ định.
Ví dụ:
Not surprisingly, we missed the train.
(Không ngạc nhiên mấy, chúng ta đã lỡ chuyến tàu.)
KHÔNG DÙNG: No surprisingly
The students went on strike, but not the teachers.
(Các sinh viên đình công chứ không phải các giáo viên.)
KHÔNG DÙNG:but no the teachers.
I can see you tomorrow, but not on Thursday.
(Tôi có thể gặp anh vào ngày mai nhưng không phải vào thứ 5.)
I have not received his answer.
(Tôi chưa nhận được câu trả lời của anh ấy.)

Chúng ta có thể dùng no với danh từ hoặc dạng -ing với nghĩa ‘không có bất cứ gì’ hay ‘không một cái gì’.
Ví dụ:
No teachers went on strike. (=There weren’t any teachers on strike.)
(Không có giáo viên nào đình công.) (=Không có bất cứ giáo viên này đình công.)
I telephoned, but there was no answer.
(Tôi gọi nhưng không có ai nghe máy.)
NO SMOKING. (Cấm hút thuốc.)

Đôi khi các câu được tạo với verb + not no + noun có nghĩa tương tự. Cấu trúc với no thường mang tính nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
There wasn’t an answer/There was no answer. 
(Không có câu trả lời nào cả.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *