1. Get married/divorced (kết hôn/ly hôn)

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, get marriedget divorced được dùng thông dụng hơn marydivorce khi không có chủ ngữ.
Ví dụ:
Lulu and Joe got married last week. (Lulu and Joe are married …trang trọng hơn.)
(Lulu và Joe kết hôn tuần trước.)

Trong văn phong trang trọng, marrydivorce thường được dùng thông dụng hơn.
Ví dụ:
Although she had many lovers, she never married.
(Mặc dù cô ấy có nhiều người yêu, nhưng cô ấy chưa hề kết hôn.)
After three very unhappy years they divorced.
(Sau ba năm chung sống không hạnh phúc, họ đã ly hôn.)

2. Không có giới từ trước tân ngữ

Trước một tân ngữ trực tiếp, mary divorce được dùng mà không cần có giới từ theo sau.
Ví dụ:
She married a builder. (Cô ấy kết hôn với một chủ thầu.)
KHÔNG DÙNG: She married with a builder.
Andrew’s going to divorce Carola. (Andrew sẽ ly hôn với Carola.)

3. Get/be married to

Chúng ta cũng có thể dùng get/be married to với một tân ngữ.
Ví dụ:
She got married to her childhood sweetheart.
(Cô ấy kết hôn với người yêu thời thơ ấu.)
I’ve been married to you for 25 years and I still don’t understand you.
(Anh đã kết hôn với em được 25 năm rồi và anh vẫn không thể hiểu nổi em.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *