Loudly được dùng (như loud) để nói về độ mạnh của tiếng ồn, trái nghĩa với quietly.
Ví dụ:
They were talking so loudly I couldn’t hear myself think.
(Họ nói chuyện rất ồn tôi không thể suy nghĩ được gì.)
Aloud thường được dùng với read và think để chỉ những lời nói nói được bật thành tiếng chứ không phải chỉ là những suy nghĩ trong đầu.
Ví dụ:
She has a very good pronunciation when she reads aloud.
(Cô ấy có khả năng phát âm rất tốt khi cô ấy đọc to.)
What did you say? ~ Oh, nothing. I was just thinking aloud.
(Cậu nói gì? ~ À, không có gì. Tớ chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình thôi.)