Continual/Continually thường được dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại, gây khó chịu.
Ví dụ:
I can’t work with these continual interruptions. (Tớ không thể làm việc khi cứ liên tục bị phân tán thế này.)
She’s continually taking days off. (Cô ấy nghỉ phép liên tục.)
Continuous/Continuously được dùng để diễn tả những sự việc kéo dài liên tục không ngừng.
Ví dụ:
There has been continuous fighting on the border for the last 48 hours. (Có đánh nhau diễn ra không ngừng suốt 48 giờ qua ở vùng biên giới.)
I’ve been working almost continuously since yesterday evening. (Tớ đã làm việc gần như không nghỉ suốt từ tối qua.)