Cloth /klɒθ/ là nguyên liệu được làm từ len hoặc cotton được dùng để may quần áo (clothes), rèm, chăn, nệm… (Trong tiếng Anh giao tiếp thân mật, cloth được dùng thay cho material (nguyên liệu) hoặc fablic (vải vóc).)
Ví dụ:
His suits were made of the most expensive cloth. (Những bộ vest của ông ấy được may từ loại vải đắt tiền nhất.)

Cloth cũng được dùng để chỉ 1 mảnh vải được dùng để làm giẻ lau, khăn phủ…
Ví dụ:
Could you pass me a cloth? I’ve spilt some milk on the floor. (Cậu đưa tớ cái giẻ lau được không? Tớ vừa làm đổ sữa ra sàn.)

Cloths /kləʊðz/ là những thứ mà chúng ta mặc như váy, quần, áo… Clothes không có dạng số ít, thay vì nói a clothe, chúng ta dùng something to wear hoặc a piece of clothing
Ví dụ:
I must buy some new clothes, I haven’t got anything to wear. (Em phải mua thêm ít quần áo mới, em chẳng có thứ gì để mặc cả.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *