Beside là một giới từ, nó mang nghĩa “ở bên, kế bên, bên cạnh“.
Ví dụ:
Who’s the big guy beside Jane? (Gã cao lớn bên cạnh Jane là ai vậy?)

Besides có thể được dùng như as well as khi mang nghĩa “cũng như, ngoài ra“, khi chúng ta muốn bổ sung thêm thông tin mới ngoài thông tin đã được biết tới.
Ví dụ:
Besides literature, we have to study history and philosophy. (Ngoài môn văn học ra, chúng tôi còn phải học môn lịch sử và triết học.)
Who was at the party besides Jack and the Bensons? (Có ai ở bữa tiệc nữa ngoài Jack và gia đình nhà Benson ra?)

Besides cũng có thể được dùng như một từ nối (discourse marker) trong câu, mang nghĩa “hơn nữa, ngoài ra, bên cạnh đó“. Nó thường được dùng để nhấn mạnh những lập luận, lý lẽ, nhằm tăng tính thuyết phục cho điều đã được đề cập đến. Khi đó besides được đặt đầu mệnh đề.
Ví dụ:
I don’t like those shoes; besides, they’re too expensive. (Tớ không thích đôi giày đó; hơn nữa, chúng lại đắt quá.)
It’s too late to go out now. Besides, it’s starting to rain. (Đã quá trễ để đi chơi rồi. Hơn nữa, trời lại bắt đầu mưa.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *