1. Về nghĩa và tính trang trọng
Begin start có nghĩa như nhau.
Ví dụ:
I began/started teaching when I was 24. (Tôi bắt đầu dạy học khi tôi 24 tuổi.)
If Sheila doesn’t come soon, let’s begin/start without her. (Nếu tí nữa mà Sheila không đến thì hãy bắt đầu mà không có cô ấy nhé.)

– Chúng ta thường dùng begin trong những tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ:
We will begin the meeting with a message from the President. (Chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp này với lời nhắn đến từ ngài tổng thống.)
Damn! It’s starting to rain. (Chết tiệt! Trời bắt đầu mưa rồi.)

2. Các trường hợp không dùng begin
Start có thể được dùng với những nghĩa sau (không được dùng begin):
– Khởi hành
Ví dụ:
I think we ought to start at six, while the roads are empty. (Tớ nghĩ chúng ta nên khởi hành lúc 6 giờ, khi đường còn vắng.)

– Khởi động (máy móc).
Ví dụ:
The car won’t start. (Ô tô sẽ không khởi động máy đâu.)

– Khởi động, khai mạc (make something start)
Ví dụ:
How do you start the washing machine? (Cậu bật/khởi động máy giặt kiểu gì đấy?)
The President’s wife fired the gun to start the race. (Phu nhân tổng thống đã nổ súng khởi động cuộc đua.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *