– Altogether có nghĩa là “toàn bộ, hoàn toàn, nhìn chung“.
Ví dụ:
My new house isn’t altogether finished. (Ngôi nhà mới của tôi vẫn chưa hoàn thiện hoàn toàn.)
Altogether, she decided, marrige was a bit of a mistake. (Nhìn chung, cô ấy quả quyết, hôn nhân là một sai lầm.)
– Altogether cũng mang nghĩa là “tổng cộng, tổng số“.
Ví dụ:
That’s $438 altogether. (Tổng cộng là 438 đô.)
– All together thì thường được dùng với nghĩa “đồng thời, cùng nhau, nhất trí“.
Ví dụ:
Come one, everybody sing. All together now… (Thôi nào, mọi người cùng hát đi. Hãy cùng nhau hát nào…)
They all went to the cinema together. (Tất cả bọn họ đều đi đến rạp chiếu phim cùng nhau.)