Lưu ý
• “Who’s” (Ai là) là dạng rút gọn của who is. Nó được phát âm giống như “whose” (của ai) (/huwz/), nhưng nghĩa thì khác.
• Didn’t you meet her …? (Cậu đã không gặp cô ấy …?). Lưu ý rằng đây là một câu hỏi phủ định. Charles đã nghĩ rằng Jim đã gặp Mary trước đây. Anh ấy đang ngạc nhiên rằng Jim không biết Mary, vì vậy anh ấy sử dụng câu hỏi phủ định để thể hiện sự ngạc nhiên.
• I wasn’t at Steve’s party. (Tớ đã không ở bữa tiệc của Steve). Lưu ý rằng ở đây nhấn mạnh từ “at” mặc dù giới từ bình thường mang trọng âm yếu. Trong trường hợp này, “at” nghĩa là “there” (ở đó) (I wasn’t there) (Tớ đã không ở đó).
• Mary, this is my friend Jim (Mary, đây là bạn của tớ, Jim.). Đây là một cách thân thiện để giới thiệu hai người với nhau. “Jim, this is Mary.”, đây là cách nói phổ biến.Trong trường hợp này, Mary nói “Hi, Jim” (Xin chào, Jim) đầu tiên.
• Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.). Đây là cách trả lời điển hình sau khi bạn được giới thiệu với ai đó.
• “Sure” (Chắc chắn rồi) thường được sử dụng trong cuộc hội thoại thân thiết với nghĩa là “yes“.
Các bạn hãy theo dõi hội thoại dưới đây để biết thêm về cách dùng của những lời giới thiệu thân thiết.
Dialogue:
JIM: Who’s the tall woman next to Barbara?
Người phụ nữ cao bên cạnh Barbara là ai thế?
CHARLES: That’s her friend Mary. Didn’t you meet her at Steve’s party?
Đó là bạn của cô ấy, Mary. Cậu không gặp cô ấy ở bữa tiệc của Steve sao?
JIM: No, I wasn’t at Steve’s party.
Không, tớ đã không đến bữa tiệc của Steve.
CHARLES: Oh! Then let me introduce you to her now. Mary, this is my friend Jim.
Oh! Để tớ giới thiệu cậu với cô ấy bây giờ nào. Mary, đây là bạn của tớ, Jim.
MARY: Hi, Jim. Nice to meet you.
Xin chào, Jim. Rất vui được gặp cậu.
JIM: You, too. Would you like a drink?
Tớ cũng vậy. Cậu có muốn uống gì đó không?
MARY: Sure, let’s go get one.
Được, cùng đi lấy nào.