Lưu ý

• “Hi” là cách nói thân mật của “hello” (Xin chào). Chú ý rằng âm “i” trong từ “hi” khi phát âm sẽ được kéo dài để thể hiện là Jane rất vui khi gặp Helen.

• “How’s it going?” là cách nói thân mật của “How are you?” (Dạo này bạn thế nào?)

• “Fine, thanks—and you?” (Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn?) Chú ý là ngữ điệu sẽ tăng lên khi nói “and you?” để thể hiện rằng Helen đang hứng thú với điều mà Jane đang nói.

• “Where are you off to?” là cách nói thân mật của “Where are you going?” (Bạn đang đi đâu thế?) Chú ý là ngữ điệu sẽ hạ xuống vì đây là câu hỏi về thông tin, không phải câu hỏi “yes/no”.

• “To the library.” (Đến thư viện) Lưu ý rằng Helen không nói “I’m going” ở đây vì thông tin đã được đưa ra trong câu hỏi  “Where are you off to?

• “Oh, no” là một cách nói khác của “I sympathize with you” (Tôi thông cảm với bạn) hoặc “I understand you are not happy.” (Tôi hiểu bạn đang không vui)

• “See you later” (Hẹn gặp lại) là cách nói thân mật của “goodbye.”  (Tạm biệt)

Các bạn hãy theo dõi hội thoại dưới đây để biết thêm về cách dùng của những lời chào và tạm biệt theo cách thân mật nhé.

Dialogue:

JANE: Hi, Helen! How’s it going?
Chào, Helen! Dạo này cậu thế nào?

HELEN: Fine, thanks — and you?
Tớ khỏe, cảm ơn nhé. Còn cậu thì sao?

JANE: Just fine. Where are you off to?
Tớ cũng ổn. Cậu đi đâu thế?

HELEN: To the library. I’ve got a history exam next week and need to start studying. Ugh.
Tớ đang đến thư viện. Tớ có bài kiểm tra lịch sử vào tuần tới và cần phải bắt đầu học.

JANE: Oh, no. Well, I’ll see you later then. Good luck!
Oh, không. Vậy hẹn gặp lại câu sau nhé. Chúc may mắn!

HELEN: Thanks. See you later.
Cảm ơn cậu. Gặp lại sau nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *