Lưu ý:
• Hi, Alice, it’s John (Xin chào, Alice, tớ là John): Hi, ____, it’s ____ là cách nói xin chào thông thường và thân thiện trong điện thoại. Mặc dù “it’s” nghĩa là “it is“, nhưng ở đây nó có nghĩa là “I am” (tớ là).
• Oh, hi, John! (Oh, chào, John!). Chú ý rằng ở đây ngữ điệu sẽ tăng lên. Alice rất phấn khởi khi nghe điện thoại của John và rất vui khi anh gọi cho cô.
• I was wondering if you’d like to … (Tớ tự hỏi không biết cậu có muốn …). Đây là cách hỏi lịch sự và gián tiếp của “Do you want to … ?” (Bạn có muốn … ?). John căng thẳng và không muốn hỏi quá trực tiếp hoặc bạo dạn. Lưu ý cách câu hỏi đi lên ở cuối, điều đó cho thấy anh ấy không quá tự tin.
• Sure! I’d love to có nghĩa là “Yes, I would love to.” (Có, tớ rất thích). Lưu ý rằng Alice đang rất nhiệt tình và thân thiện. Cô ấy muốn John cảm thấy thoải mái khi rủ cô ấy đi hẹn hò.
• I was thinking about … / What do you think? (Tớ đang nghĩ về … / Cậu nghĩ sao?). Một lần nữa, John không muốn nói quá bạo dạn. Anh ấy muốn cho Alice cơ hội để gợi ý một bộ phim.
• Sounds great! (Nghe thật tuyệt!) là cách nói thân thiết của “That is a good plan.” (Đây là một kế hoạch tốt).
• I’ll pick you up (Tớ sẽ đón cậu) là cách nói thân thiết của “I’ll come to your house so that we can go together.” (Tớ sẽ đến nhà cậu vì vậy chúng ta có thể đi cùng nhau).
Các bạn hãy theo dõi hội thoại dưới đây để biết thêm về cách nói chuyện điện thoại.
Dialogue:
JOHN: Hi, Alice, it’s John. How are you?
Xin chào, Alice, tớ là John. Cậu có khỏe không?
ALICE: Oh, hi, John! I was just thinking about you.
Oh, chào, John! Tớ cũng đang nghĩ đến cậu đấy.
JOHN: That’s nice. I was wondering if you’d like to go to a movie tonight.
Thật tốt. Tớ đang tự hỏi không biết cậu có muốn đi xem phim tối nay không.
ALICE: Sure, I’d love to! What’s playing?
Chắc chắn rồi, tớ rất thích! Có phim gì đang chiếu nhỉ?
JOHN: I was thinking about that new comedy Lights Out. What do you think?
Tớ đang nghĩ đến bộ phim hài mới ra mắt – Tắt đèn. Cậu nghĩ sao?
ALICE: Sounds great!
Nghe tuyệt đấy!
JOHN: OK, I’ll pick you up around 7:30. The movie starts at 8:00.
OK, tớ sẽ đón cậu vào khoảng 7:30 nhé. Phim sẽ bắt đầu vào lúc 8:00.
ALICE: See you then. Bye!
Gặp lại sau nhé. Tạm biệt!