1. -e tận cùng được lược bỏ trước nguyên âm

Khi phần đuôi bắt đầu với một nguyên âm (ví dụ: -ing, -able, -ous) được thêm vào từ có tận cùng là -e, chúng ta thường lược bỏ -e.
Ví dụ:
hope (hi vọng) – hoping (hi vọng)
note (ghi chú) – notable (đáng chú ý)
shade (bóng) – shady (có bóng mát)
make (làm) – making (làm)
fame (danh tiếng) – famous (nổi tiếng)

Một vài từ kết thúc bằng -e có cả 2 hình thức trước -able và -age. Hình thức không có -e rất thông dụng trong hầu hết các trường hợp.
Chú ý:
likeable (thường có e)
mov(e)able (cả hai hình thức đều thông dụng)
mileage (chỉ với e)

Không lược -e trong các từ có tận cùng là -ee, -oe, hay -ye.
Ví dụ:
see (nhìn, thấy) – seeing (nhìn, thấy)
agree (đồng ý) – agreeing (đồng ý)
canoe (xuồng) – canoeist (người lái xuồng)
dye (nhuộm) – dyeing (nhuộm)

2. Không lược bỏ tận cùng -e trước phụ âm

Trước các đuôi bắt đầu bằng một phụ âm, thường không lược bỏ -e.
Ví dụ:
excite (gây hứng thú) – excitement (sự hứng thú)
complete (hoàn thành) – completeness (sự hoàn thành)
definite (xác định) – definitely (một cách xác định)

Ngoại lệ: các từ có tận cùng là -ue.
Ví dụ:
due (đúng) – duly (1 cách đúng đắn)
true (đúng) – truly (đúng)
argue (tranh cãi) – argument (lý lẽ)

Trong các từ có tận cùng bằng -ce hay -ge, chúng ta không được lược bỏ -e trước a hoặc o.
Ví dụ:
replace (thay thế) – replaceable (có thể thay thế)
courage (sự can đảm) – courageous (can đảm)
(NHƯNG charge – charging, face – facing)

Judg(e)ment acknowledg(e) có thể có hoặc không có -e sau g.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *