1. Trả lời câu hỏi phủ định

Trong tiếng Anh, Yes được dùng cho những câu khẳng định và no dùng cho những câu phủ dịnh. Để trả lời những câu hỏi và những phát biểu phủ định, chúng ta lựa chọn yes hay no dựa vào hình thức của câu trả lời, chứ không phải để biểu thị sự đồng tình hay không đồng tình với người nói.
Ví dụ:
Aren’t you going out? ~ No, I’m not.
KHÔNG DÙNG: Yes, I’m not
(Anh không đi ra ngoài sao? ~ Không tôi không đi.)
I have no money. ~ No, I haven’t either.
KHÔNG DÙNG:  Yes, I haven’t too
(Tôi không có tiền. ~ Tôi cũng không có.)
Haven’t you got a raincoat? ~ Yes, I have.
KHÔNG DÙNG: No, I have
(Anh không có áo mưa à? ~ Tôi có.)

2. Sự cải chính

Một số ngôn ngữ có từ riêng để cải chính những phát biểu hay đề nghị phủ định (như tiếng Pháp có di hay tiếng Đức có doch). Tiếng Anh không có những từ như thế. Chúng ta thường dùng cấu trúc câu trả lời ngắn.
Ví dụ:
The phone isn’t working. ~ Yes, it is.
(Điện thoại không hoạt động. ~ Nó có hoạt động mà.)
KHÔNG DÙNG:The phone isn’t working. ~ Yes

Phát biểu khẳng định thường được cải chính bằng những câu trả lời phủ định ngắn.
Ví dụ:
It’s raining. ~ No, it isn’t.
(Trời đang mưa. ~ Không, trời không mưa.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *