Wait có thể có một động từ nguyên thể theo sau.
Ví dụ:
I’ll wait to hear from you before I do anything.
(Tớ sẽ chờ tin cậu trước khi làm bất cứ điều gì.)
Wait được dùng trước tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Please wait for me here. (Xin hãy chờ tôi ở đây.)
KHÔNG DÙNG:Please wait me here.
Sau wait không dùng mệnh đề that nhưng có thể cấu trúc tân ngữ + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
We’ll have to wait for the photos to be ready.
(Chúng ta phải đợi các tấm ảnh xong.)
KHÔNG DÙNG: …wait that the photos are ready.
Giới từ chỉ thời gian for thường được lược bỏ sau wait.
Ví dụ:
I waited (for) a very long time for her answer.
(Tôi đã đợi rất lâu để nhận được câu trả lời của cô ấy.)
Ngoại động từ await thường khá trang trọng và chỉ được dùng với tân ngữ trừu tượng.
Ví dụ:
We’re still awaiting instructions.
(Chúng tôi vẫn đang đợi chỉ thị.)