Sound là một động từ nối dùng trước tính từ, chứ không phải trạng từ.
Ví dụ:
You sound happy. What’s the matter?
(Cậu có vẻ vui. Có chuyện gì thế?)

Hình thức tiếp diễn không thông dụng.
Ví dụ:
Your idea sounds great. (Ý kiến của cậu nghe hay đó.)
KHÔNG DÙNG:Your idea’s sounding great.

Tuy nhiên, có thể dùng hình thức tiếp diễn khi chỉ sự thay đổi.
Ví dụ:
The car sounds/is sounding a bit rough these days.
(Chiếc xe mấy ngày nay nghe có vẻ hơi ồn.)

Sound thường có like hoặc as if/though theo sau.
Ví dụ:
That soundslike Bill coming up the stairs.
(Nghe giống như Bill đang lên tầng.)
It sounds as if/though he’s had a hard day.
(Trông như thể anh ấy đã có một ngày vất vả.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *