Trong văn phong thân mật, place thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể hoặc một mệnh đề quan hệ, mà không cần có giới từ hoặc đại từ quan hệ.
Ví dụ:
I’m looking for a place to live. (Tôi đang tìm một nơi để sống.)
Trang trọng hơn: …a place to live in.HAY: a place in which to live.
There’s no place to sit down. (Không có nơi để ngồi.)
You remember the place we had lunch?
(Trang trọng hơn: …the place (that) we had lunch at? HAY …the place where we had lunch? )
(Anh có nhớ nơi bọn mình ăn trưa không?)

Chúng ta không dùng a place where trước một động từ nguyên thể.
Ví dụ:
I’m looking for a place (where) I can wash my clothes.
(Tôi đang tìm một nơi mà tôi có thể giặt quần áo.)
KHÔNG DÙNG: a place where to wash my clothes.

‘Go place’ (không trang trọng) có nghĩa ‘trở nên thành công trong cuộc sống’.
Ví dụ:
That boy’s going to go places, believe me.
(Cậu bé đó sẽ trở nên thành công trong cuộc sống, tin tôi đi.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *