1. open và opened

Chúng ta thường dùng open không phải opened như một tính từ.
Ví dụ:
I can read you like an open book.
(Tôi có thể hiểu rất rõ về anh.)
KHÔNG DÙNG:an opened book.
Are the banks open this afternoon?
(Ngân hàng có mở chiều nay không?)
KHÔNG DÙNG:Are the banks opened…

Opened được dùng như thì quá khứ và quá khứ phân từ của động từ open, để nói về hành động mở gì đó.
Ví dụ:
She opened her eyes and sat up. (Cô ấy mở mắt và đứng dậy.)
The safe was opened with dynamite. (Cái két được mở bằng thuốc nổ.)

2. Những trường hợp không dùng open

Chú ý rằng open không phải một từ bình thường để chỉ việc gài nút áo, mở công tắc hay vòi nước.
Ví dụ:
I can’t untie/undo this shoelace. (Tôi không thể mở cái lắc chân này.)
KHÔNG DÙNG:I can’t open this shoelace. 
How do you unfasten this belt? (Anh tháo cái đai này thế nào?)
Could you turn/switch the radio on? (Anh có thể bật/chuyển kênh đài không?)
Who left the taps turned on? (Ai để vòi nước bật thế?)
KHÔNG DÙNG:Who left the taps open.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *