1. Ý nghĩa
Likely là một tính từ có nghĩa tương tự như probable.
Ví dụ:
I don’t think a Labour victory is likely.
(Tôi không nghĩ một chiến thắng dành cho Công Đảng là có thể.)
What’s a likely date for the election?
(Ngày bầu cử có thể là ngày nào vậy?)
Snow is very unlikely.
(Tuyết rơi là điều không thể.)
2. It is (unlikely) + that-clause
Chúng ta có thể dùng it như chủ ngữ hoặc tân ngữ giả cho mệnh đề that.
Ví dụ:
It’s likely that the meeting will go on late.
(Buổi họp có thể sẽ diễn ra muộn.)
I thought it unlikely that she would come back.
(Tôi nghĩ cô ấy có thể không quay lại.)
3. Động từ nguyên thể sau be (un)likely
Be + (un) likely thường có một động từ nguyên thể theo sau.
Ví dụ:
I’m likely to be busy tomorrow.
(Tôi có thể bận ngày mai.)
Do you think it’s likely to rain?
(Cậu có nghĩ trời có thể mưa không?)
He’s unlikely to agree.
(Anh ấy có thể không đồng ý.)