Một nghĩa của hopefully là “tràn đầy hy vọng” (full of hope), “đang hy vọng” (hoping).
Ví dụ:
She sat there waiting hopefully for the phone to ring.
(Cô ấy ngồi đó chờ đợi trong hy vọng rằng tiếng chuông điện thoại sẽ reo lên.)

Một nghĩa khác là “hy vọng rằng” (it is to be hoped) hoặc “tôi hy vọng” (I hope). 
Ví dụ:
Hopefully, inflation will soon be under control.
(Hy vọng rằng lạm phát sẽ sớm được kiểm soát.)
Hopefully I’m not disturbing you?
(Tôi hy vọng rằng tôi không làm phiền bạn chứ?)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *