1. Cách chia thì sau Hope
Chúng ta thường dùng thì hiện tại với nghĩa tương lai sau ‘I hope‘.
Ví dụ:
I hope she likes (= will like) the flowers.
(Tôi hy vọng cô ấy sẽ thích những bông hoa này.)
I hope the bus comes soon.
(Tôi hi vọng xe buýt sẽ tới sớm.)
2. Câu phủ định
Trong câu phủ định, chúng ta thường dùng ‘not‘ với động từ sau ‘hope‘.
Ví dụ:
I hope she doesn’t wake up. (Tôi hy vọng cô ấy không tỉnh giấc.)
KHÔNG DÙNG: I don’t hope she wakes up.
3. Cách sử dụng đặc biệt của Hope với các thì quá khứ
Có thể dùng I was hoping… để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
I was hoping you could lend me some money.
(Tôi hy vọng bạn có thể cho tôi vay ít tiền.)
Cụm I had hoped… để chỉ những hy vọng không hiện thực – hy vọng 1 điều gì đó đã không xảy ra.
I had hoped that Jennifer would study medicine, but she didn’t want to.
(Tôi đã hy vọng rằng Jennifer sẽ học Y nhưng con bé lại không thích ngành đó).