1. Cách dùng
A bit thường được dùng như 1 trạng từ với nghĩa tương tự như a little (1 ít, 1 chút).
Ví dụ:
She’s a bit old to play with dolls, isn’t she? (Cô ấy hơi lớn tuổi 1 chút để có thể chơi với búp bê nhỉ?)
Can you drive a bit slower? (Cậu lái xe chậm hơn 1 chút có được không?)
Wait a bit. (Chờ chút.)
Lưu ý rằng khi a bit và a little dùng với tính từ không ở dạng so sánh thì chúng thường mang nghĩa phủ định hoặc chê bai.
Ví dụ:
 a bit tired (hơi mệt 1 chút)
 a bit expensive (hơi đắt 1 chút)
a little (too) old (hơi lớn tuổi 1 chút)
 KHÔNG DÙNGa bit kind, a little interesting…

 2. Cách dùng a bit of a
A bit of a có thể được dùng trước 1 số danh từ trong giao tiếp thân mật, nó có nghĩa tương tự như rather a (hơi, khá).
Ví dụ:
He’s a bit of a fool, if you ask me. (Anh ta khá là ngốc, nếu như bạn có hỏi.)
I’ve got a bit of a problem. (Tôi có 1 vấn đề khá rắc rối.)

 3. Cách dùng not a bit
 Not a bit dùng trong trong giao tiếp thân mật có nghĩa tương tự như “not at all” (không hề, không chút nào).
Ví dụ:
I’m not a bit tired. (Tớ không mệt chút nào.)
A: Do you mind if I put some music on? (Cậu có phiền nếu tớ bật chút nhạc không?)
B: Not a bit. (Không hề.)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *